--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấp thoáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấp thoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấp thoáng
+ verb
to appear and disappear alternately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấp thoáng"
Những từ có chứa
"thấp thoáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
escape
glimpse
release
free
regress
invective
disengagement
disengage
disburden
riddance
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
thấp thoáng
:
to appear and disappear alternately
+
close-order drill
:
kỷ luật quân đội khi tham gia diễu hành (vai sát vai)
+
visitant
:
(thơ ca) đến thăm, thăm viếng